1. Lịch bay:
Hành trình |
TẦN SUẤT |
Ngày bay |
Giờ bay |
SGN-ICN |
2 chuyến/tuần (Thứ 4,7) |
3,6,10,13,17,20,24,27/6 |
23:10 – 6:40 |
HAN-ICN |
2 chuyến/tuần (Thứ 3,5) |
2,4,9,11,16,18,23,25,30/6 |
23:35-5:50 |
2. Mức giá và hành lý:
- Giá 1 chiều áp dụng như sau:
Giá 1 chiều SGN-ICN |
Mức giá thấp nhất |
Hành lý ký gửi |
|
Giá |
Thương gia |
600 USD |
1 kiện (32kg) |
Phổ thông |
230 USD |
1 kiện (23kg) |
|
Giá |
Định cư/thăm thân |
230 USD |
2 kiện (46kg) |
Du học |
195 USD |
||
Lao động |
205 USD |