Bảng Phí và Quyền Lợi Bảo hiểm Du Lịch Chubb
Bảng Phí và Quyền Lợi Bảo hiểm Du Lịch Chubb
Công ty Gia Huy xin được gửi lại cả nhà mình biểu phí và quyền lợi của Bảo hiểm du lịch Chubb mà Gia Huy làm đại lý
Cho đến thời điểm hiện tại, biểu phí và quyền lợi của bảo hiểm du lịch Chubb vẫn giữ nguyên và không có sự thay đổi. Tuy nhiên, để thuận tiện hơn cho các anh chị và các bạn booker trong việc báo giá và tư vấn cho khách hàng, chúng tôi sẽ tóm tắt lại các đặc điểm của bảo hiểm Chubb như sau:
Bảo hiểm cá nhân
Bảo hiểm gia đình
Thông tin chuyến đi
o Bảo hiểm theo chuyến: tối đa 182 ngày/mỗi chuyến đi
o Bảo hiểm năm: áp dụng cho nhiều chuyến đi trong 1 năm và tối đa 90 ngày/mỗi chuyến đi ra nước ngoài.
o Ngày hết hạn của thời hạn bảo hiểm (tại thời điểm nữa đêm), và
o Khi du khách về đến khu vực nhập cảnh của quốc gia mà người đó thường trú.
Các điểm đặc biệt:
- Không cắt giảm quyền lợi đối với du khách trên 65 tuổi.
- Tự động gia hạn Thời hạn bảo hiểm đến 10 ngày không thu phí nếu Người được bảo hiểm không thể trở về nước đúng hạn do các tình huống bất ngờ.
- Mở rộng điểm đến: Chỉ loại trừ nước Cuba.
Những ưu điểm của sản phẩm bảo hiểm du lịch do Chubb Việt Nam cung cấp:
Bảo hiểm chi phí y tế:
- Số tiền bảo hiểm đáp ứng nhu cầu về bảo hiểm để xin Thị thực (Visa) vào các nước, bao gồm cả các nước thuộc liên minh Châu Âu.
- Số tiền bảo hiểm lên đến 2,52 tỷ đồng và không giảm quyền lợi khi khách du lịch trên 65 tuổi
- Trong trường hợp khách hàng nhập viện điều trị như bệnh nhân nội trú, Chubb sẽ xem xét Bảo lãnh Chi phí Viện phí trên phạm vi toàn cầu trong trường hợp tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm.
Trợ giúp khẩn cấp toàn cầu:
- Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt
- Dịch vụ Y tế khẩn cấp Toàn cầu 24/7 cho Chubb Assistance thực hiện ngay khi du khách cần và chỉ cần thông qua 1 số điện thoại duy nhất.
Hệ thống book bảo hiểm Chubb CRS có giao diện rất thân thiện với booker, tiêu biểu như sau:
Mọi thắc mắc có liên quan, vui lòng liên hệ với GH để được giải thích.
Unit/ĐVT: 1,000VNĐ
WorldWide Asean, Asia & the rest of the world/ Đông Nam Á, Châu Á& ToànCau các nước khác |
||||||
Duration (days) Thài gian 1 chuyen (ngày) |
Platinum/ Bach kim |
Gold/ Vàng |
Silver/ Bac |
|||
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
|
1 - 4 days - ngày |
336 |
672 |
210 |
420 |
168 |
336 |
5 - 6 days- ngày |
441 |
882 |
273 |
546 |
210 |
420 |
7 - 8 days- ngày |
525 |
1,050 |
336 |
672 |
252 |
504 |
9 - 10 days- ngày |
588 |
1,176 |
378 |
756 |
294 |
588 |
11 - 14 days- ngày |
777 |
1,554 |
504 |
1,008 |
378 |
756 |
15 - 22 days- ngày |
1,092 |
2,184 |
693 |
1,386 |
525 |
1,050 |
23 - 30 days- ngày |
1,365 |
2,730 |
882 |
1,764 |
672 |
1,344 |
31 - 37 days- ngày |
1,638 |
3,276 |
1,071 |
2,142 |
798 |
1,596 |
38 - 44 days- ngày |
1,911 |
3,822 |
1,260 |
2,520 |
924 |
1,848 |
45 - 51 days- ngày |
2,184 |
4,368 |
1,449 |
2,898 |
1,050 |
2,100 |
52 - 58 days- ngày |
2,457 |
4,914 |
1,638 |
3,276 |
1,176 |
2,352 |
59 - 65 days- ngày |
2,730 |
5,460 |
1,827 |
3,654 |
1,302 |
2,604 |
66 - 72 days- ngày |
3,003 |
6,006 |
2,016 |
4,032 |
1,428 |
2,856 |
73 - 79 days- ngày |
3,276 |
6,552 |
2,205 |
4,410 |
1,554 |
3,108 |
80 - 86 days- ngày |
3,549 |
7,098 |
2,394 |
4,788 |
1,680 |
3,360 |
87 - 93 days- ngày |
3,822 |
7,644 |
2,583 |
5,166 |
1,806 |
3,612 |
94 - 100 days- ngày |
4,095 |
8,190 |
2,772 |
5,544 |
1,932 |
3,864 |
101 - 107 days- ngày |
4,368 |
8,736 |
2,961 |
5,922 |
2,058 |
4,116 |
108 - 114 days- ngày |
4,641 |
9,282 |
3,150 |
6,300 |
2,184 |
4,368 |
115 - 121 days- ngày |
4,914 |
9,828 |
3,339 |
6,678 |
2,310 |
4,620 |
122 - 128 days- ngày |
5,187 |
10,374 |
3,528 |
7,056 |
2,436 |
4,872 |
129 - 135 days- ngày |
5,460 |
10,920 |
3,717 |
7,434 |
2,562 |
5,124 |
136 - 142 days- ngày |
5,733 |
11,466 |
3,906 |
7,812 |
2,688 |
5,376 |
143 - 149 days- ngày |
6,006 |
12,012 |
4,095 |
8,190 |
2,814 |
5,628 |
150 - 156 days- ngày |
6,279 |
12,558 |
4,284 |
8,568 |
2,940 |
5,880 |
157 - 163 days- ngày |
6,552 |
13,104 |
4,473 |
8,946 |
3,066 |
6,132 |
164 - 170 days- ngày |
6,825 |
13,650 |
4,662 |
9,324 |
3,192 |
6,384 |
171 - 177 days- ngày |
7,098 |
14,196 |
4,851 |
9,702 |
3,318 |
6,636 |
178 - 182 days- ngày |
7,371 |
14,742 |
5,040 |
10,080 |
3,444 |
6,888 |
Theo năm: Không giái han so chuyen trong thài han báo hiem. Toi đa 90 ngày/Chuyen Annual Plan: Unlimited number of trips per insurance Period. Maximum 90 days/ trip
Unit/ĐVT: 1,000VNĐ
Asia ĐôngNamÁ,Úc,TrungQuoc,HongKong,Ấn Độ,Nhậ tBản, ChâuÁ Hàn Quoc, Ma Cao, New Zealand, Đài Loan |
||||||
Duration (days) Thài gian 1 chuyen (ngày) |
Platinum/ Bach kim |
Gold/ Vàng |
Silver/ Bac |
|||
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
|
1 - 4 days - ngày |
294 |
588 |
189 |
378 |
147 |
294 |
5 - 6 days- ngày |
399 |
798 |
252 |
504 |
189 |
378 |
7 - 8 days- ngày |
483 |
966 |
294 |
588 |
231 |
462 |
9 - 10 days- ngày |
525 |
1,050 |
336 |
672 |
273 |
546 |
11 - 14 days- ngày |
693 |
1,386 |
462 |
924 |
336 |
672 |
15 - 22 days- ngày |
987 |
1,974 |
630 |
1,260 |
483 |
966 |
23 - 30 days- ngày |
1,239 |
2,478 |
798 |
1,596 |
609 |
1,218 |
31 - 37 days- ngày |
1,491 |
2,982 |
966 |
1,932 |
714 |
1,428 |
38 - 44 days- ngày |
1,743 |
3,486 |
1,134 |
2,268 |
819 |
1,638 |
45 - 51 days- ngày |
1,995 |
3,990 |
1,302 |
2,604 |
924 |
1,848 |
52 - 58 days- ngày |
2,247 |
4,494 |
1,470 |
2,940 |
1,029 |
2,058 |
59 - 65 days- ngày |
2,499 |
4,998 |
1,638 |
3,276 |
1,134 |
2,268 |
66 - 72 days- ngày |
2,751 |
5,502 |
1,806 |
3,612 |
1,239 |
2,478 |
73 - 79 days- ngày |
3,003 |
6,006 |
1,974 |
3,948 |
1,344 |
2,688 |
80 - 86 days- ngày |
3,255 |
6,510 |
2,142 |
4,284 |
1,449 |
2,898 |
87 - 93 days- ngày |
3,507 |
7,014 |
2,310 |
4,620 |
1,554 |
3,108 |
94 - 100 days- ngày |
3,759 |
7,518 |
2,478 |
4,956 |
1,659 |
3,318 |
101 - 107 days- ngày |
4,011 |
8,022 |
2,646 |
5,292 |
1,764 |
3,528 |
108 - 114 days- ngày |
4,263 |
8,526 |
2,814 |
5,628 |
1,869 |
3,738 |
115 - 121 days- ngày |
4,515 |
9,030 |
2,982 |
5,964 |
1,974 |
3,948 |
122 - 128 days- ngày |
4,767 |
9,534 |
3,150 |
6,300 |
2,079 |
4,158 |
129 - 135 days- ngày |
5,019 |
10,038 |
3,318 |
6,636 |
2,184 |
4,368 |
136 - 142 days- ngày |
5,271 |
10,542 |
3,486 |
6,972 |
2,289 |
4,578 |
143 - 149 days- ngày |
5,523 |
11,046 |
3,654 |
7,308 |
2,394 |
4,788 |
150 - 156 days- ngày |
5,775 |
11,550 |
3,822 |
7,644 |
2,499 |
4,998 |
157 - 163 days- ngày |
6,027 |
12,054 |
3,990 |
7,980 |
2,604 |
5,208 |
164 - 170 days- ngày |
6,279 |
12,558 |
4,158 |
8,316 |
2,709 |
5,418 |
171 - 177 days- ngày |
6,531 |
13,062 |
4,326 |
8,652 |
2,814 |
5,628 |
178 - 182 days- ngày |
6,783 |
13,566 |
4,494 |
8,988 |
2,919 |
5,838 |
Theo năm: Không giái han so chuyen trong thài han báo hiem. Toi đa 90 ngày/ Chuyen Annual Plan: Unlimited number of trips per insurance Period. Maximum 90 days/ trip
Unit/ĐVT: 1,000VNĐ
Asean Brunei,Campuchia,Indonesia,Lào,Malaysia,Miến Điện, ĐôngNamÁ Philippines, Singapore, TháiLan |
||||||
Duration (days) Thài gian 1 chuyen (ngày) |
Platinum/ Bach kim |
Gold/ Vàng |
Silver/ Bac |
|||
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
Individual Cá nhân |
Family Gia đình |
|
1 - 4 days - ngày |
252 |
504 |
147 |
294 |
126 |
252 |
5 - 6 days- ngày |
315 |
630 |
189 |
378 |
147 |
294 |
7 - 8 days- ngày |
378 |
756 |
252 |
504 |
189 |
378 |
9 - 10 days- ngày |
420 |
840 |
273 |
546 |
210 |
420 |
11 - 14 days- ngày |
567 |
1,134 |
357 |
714 |
273 |
546 |
15 - 22 days- ngày |
777 |
1,554 |
504 |
1,008 |
378 |
756 |
23 - 30 days- ngày |
987 |
1,974 |
630 |
1,260 |
483 |
966 |
31 - 37 days- ngày |
1,176 |
2,352 |
756 |
1,512 |
567 |
1,134 |
38 - 44 days- ngày |
1,365 |
2,730 |
882 |
1,764 |
651 |
1,302 |
45 - 51 days- ngày |
1,554 |
3,108 |
1,008 |
2,016 |
735 |
1,470 |
52 - 58 days- ngày |
1,743 |
3,486 |
1,134 |
2,268 |
819 |
1,638 |
59 - 65 days- ngày |
1,932 |
3,864 |
1,260 |
2,520 |
903 |
1,806 |
66 - 72 days- ngày |
2,121 |
4,242 |
1,386 |
2,772 |
987 |
1,974 |
73 - 79 days- ngày |
2,310 |
4,620 |
1,512 |
3,024 |
1,071 |
2,142 |
80 - 86 days- ngày |
2,499 |
4,998 |
1,638 |
3,276 |
1,155 |
2,310 |
87 - 93 days- ngày |
2,688 |
5,376 |
1,764 |
3,528 |
1,239 |
2,478 |
94 - 100 days- ngày |
2,877 |
5,754 |
1,890 |
3,780 |
1,323 |
2,646 |
101 - 107 days- ngày |
3,066 |
6,132 |
2,016 |
4,032 |
1,407 |
2,814 |
108 - 114 days- ngày |
3,255 |
6,510 |
2,142 |
4,284 |
1,491 |
2,982 |
115 - 121 days- ngày |
3,444 |
6,888 |
2,268 |
4,536 |
1,575 |
3,150 |
122 - 128 days- ngày |
3,633 |
7,266 |
2,394 |
4,788 |
1,659 |
3,318 |
129 - 135 days- ngày |
3,822 |
7,644 |
2,520 |
5,040 |
1,743 |
3,486 |
136 - 142 days- ngày |
4,011 |
8,022 |
2,646 |
5,292 |
1,827 |
3,654 |
143 - 149 days- ngày |
4,200 |
8,400 |
2,772 |
5,544 |
1,911 |
3,822 |
150 - 156 days- ngày |
4,389 |
8,778 |
2,898 |
5,796 |
1,995 |
3,990 |
157 - 163 days- ngày |
4,578 |
9,156 |
3,024 |
6,048 |
2,079 |
4,158 |
164 - 170 days- ngày |
4,767 |
9,534 |
3,150 |
6,300 |
2,163 |
4,326 |
171 - 177 days- ngày |
4,956 |
9,912 |
3,276 |
6,552 |
2,247 |
4,494 |
178 - 182 days- ngày |
5,145 |
10,290 |
3,402 |
6,804 |
2,331 |
4,662 |
Theo năm: Không giái han so chuyen trong thài han báo hiem. Toi đa 90 ngày/ Chuyen Annual Plan: Unlimited number of trips per insurance Period. Maximum 90 days/ trip
Điện thoại: 38112211 – 19002068 – 0966002068
Fax: 08 - 3811 22 26
Email: info@easybooking.vn
Website: https://easybooking.vn